DANH MỤC SÁCH ĐIỆN TỬ |
|||||
STT |
Tựa sách |
Tác giả |
Dịch gỉả |
Trang |
Năm XB |
1 |
Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Chủ tịch Hồ Chí Minh |
60 |
2014 |
|
2 |
Yêu thơ và làm thơ |
Lê Hưng VKD |
132 |
2014 |
|
3 |
Điêu khắc Trung Quốc |
Triệu Văn Binh |
Vũ Thị Tuyết Nhung |
157 |
2014 |
4 |
Một mùa hè vắng bóng chim |
Hansuyin |
Nguyễn Hiến Lê |
483 |
2002 |
5 |
Luyện tinh thần |
Dorothy Carnegie |
Nguyễn Hiến Lê |
212 |
2006 |
6 |
Khoa cử và giáo dục Việt Nam |
Nguyễn Q. Thắng |
543 |
2005 |
|
7 |
Thiện chiếu-Nhà cải cách Phật giáo |
Nguyễn Q. Thắng |
366 |
2010 |
|
8 |
Hernani |
Victor Hugo |
Phùng Văn Tửu |
133 |
2014 |
9 |
Cảm thụ và giảng dạy văn học nước ngoài |
Phùng Văn Tửu |
267 |
2014 |
|
10 |
Người đi dép cao su |
Kateb Yacine |
Phùng Văn Tửu |
335 |
2014 |
11 |
Giáo trình Văn học Anh - Pháp - Mỹ |
Phùng Văn Tửu |
209 |
2014 |
|
12 |
Thuyết tương đối hẹp và rộng của Albert Einstein |
TS. Nguyễn Xuân Xanh |
344 |
2014 |
|
13 |
Hội thảo nền tảng công nghệ mới trong phát triển thư viện số và xuất bản điện tử |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM - Thư viện |
264 |
2014 |
|
14 |
Kinh tế biển Việt Nam trên đường phát triển và hội nhập |
Ngô Lực Tải |
264 |
2012 |
|
15 |
Những vấn đề cơ bản của các lý thuyết kinh tế |
Trương Thị Hiền - Đinh Sơn Hùng |
212 |
2010 |
|
16 |
Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung và các tỉnh lân cận chủ động hội nhập WTO (Anh - Việt) |
Nhịp Cầu Việt |
616 |
||
17 |
Thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam - Thành tựu 20 năm và chặng đường mới (có bản đồ quần đảo Trường Sa - Hoàng Sa) |
Nhịp Cầu Việt |
418 |
||
18 |
Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ chủ động hội nhập WTO (Anh - Việt) |
Nhịp Cầu Việt |
698 |
||
19 |
Vùng kinh tế trọng điểm vùng đồng bằng sông Cửu Long (Anh - Việt) |
Nhịp Cầu Việt |
314 |
||
20 |
Vùng kinh tế Đông Nam Bộ (Anh - Việt) |
Nhịp Cầu Việt |
444 |
||
21 |
Vùng kinh tế Tây Nguyên (Anh - Việt) |
Nhịp Cầu Việt |
438 |
||
22 |
Năng lực lãnh đạo |
Richard L.Hughes(McGrawHill) |
Nhóm dịch thuật DTU (ThS. Võ Thị Phương Oanh: Nhóm trưởng) |
760 |
2011 |
23 |
Thị trường nổi sóng |
Mohamed A.EL-Erian |
Trần Thị Thanh Nguyệt |
292 |
2009 |
24 |
Dự báo chiến lược trong kinh doanh |
Simon Ramo – Ronald Sugar |
Trần Phi Tuấn |
192 |
2010 |
25 |
Làm việc bằng trí tuệ |
TS. Julie Bell - Robin Pou |
Hoàng Sơn – Thanh Ly |
222 |
2009 |
26 |
Những bài học lãnh đạo từ các thực tập sinh nhà trắng |
Charles P. Garcia |
ThS. Nguyễn Ngọc Oanh Vũ |
320 |
2010 |
27 |
Quản lý xuyên văn hóa |
Charlene M. Solomon – Michael S. Schell |
TS. Nguyễn Thọ Nhân |
320 |
2010 |
28 |
Sức mạnh của sự đổi mới quản lý |
Armand V.Feigenbaum–Donald S.Feigenbaum |
Hoàng Sơn – Thanh Ly |
104 |
2009 |
29 |
Tái định vị |
Jack Trout - Steve Rivkin |
TS. Nguyễn Thọ Nhân |
184 |
2010 |
30 |
Cẩm nang tiếp thị và quảng bá sản phẩm |
Barry Callen |
ThS. Nguyễn Ngọc Oanh Vũ |
248 |
2008 |
31 |
Tổ chức công việc hiệu quả |
Ken Zeigler |
Trần Phi Tuấn |
72 |
2008 |
32 |
Quản lý dự án |
Gary R.Heerkens |
Trần Lê Dung |
68 |
2008 |
33 |
Thúc đẩy nhóm làm việc hiệu quả |
Michael Maginn |
Trần Phi Tuấn |
68 |
2008 |
34 |
Kỹ năng giao tiếp tối ưu |
Lani Arredondo |
TS. Dương Ngọc Dũng |
72 |
2008 |
35 |
Định hướng cuộc đời |
David Viscott |
Hoàng Phú Phương |
226 |
225 |
36 |
Từ điển Việt - Hàn |
328 |
2012 |
||
37 |
Từ điển từ chuyên ngành Hàn - Việt |
512 |
2010 |
||
38 |
Từ điển Việt Thái |
260 |
2010 |
||
39 |
Từ điển báo chí |
Hoàng Minh Phương, Minh Lương, Minh Hương, Thẩm Tuyên, Võ Hàn Lam, Nguyễn Dũng, Trịnh Hồ Thị |
648 |
1996 |
|
40 |
Viện nghiên cứu phát triển thành phố hồ chí minh 5 năm (2008-2013) những công trình nghiên cứu khoa học |
Viện nghiên cứu phát triển TPHCM |
350 |
2013 |
|
41 |
Thủ thiêm quá khứ và tương lai |
Tôn Nữ Quỳnh Trân (chủ biên) |
310 |
||
42 |
Lực cản và động lực trong cải cách hành chính ở TP. Hồ Chí Minh |
TS. Hồ Bá Thâm - ThS. Nguyễn Thị Hồng Diễm (Đồng chủ biên) |
312 |
2007 |
|
43 |
Quan hệ tộc người và phát triển XH ở VN hiện nay |
Viện nghiên cứu Phát triển TPHCM |
497 |
2010 |
|
44 |
Nghiên cứu con người và xã hội (Tập 15) |
Viện nghiên cứu xã hội TPHCM |
124 |
2007 |
|
45 |
Đô thị hóa ở Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh từ góc nhìn Lịch sử Văn hóa |
Viện Nghiên cứu xã hội TP.HCM |
479 |
2008 |
|
46 |
Xây dựng văn hóa đô thị trong quá trình đô thị hóa ở TP.HCM |
Viện Nghiên cứu xã hội TP.HCM |
412 |
||
47 |
Bài học của Lịch sử |
Nguyễn Hiến Lê |
193 |
2006 |
|
48 |
Dạy con theo lối mới |
Nguyễn Hiến Lê |
219 |
2005 |
|
49 |
Đông kinh nghĩa thục |
Nguyễn Hiến Lê |
147 |
||
50 |
Gương kiên nhẫn |
Nguyễn Hiến Lê |
280 |
2007 |
|
51 |
Nguồn gốc văn minh |
Nguyễn Hiến Lê |
203 |
2006 |
|
52 |
Đào Trinh Nhất - Nhà văn nhà báo bậc thầy |
Nguyễn Q. Thắng |
598 |
||
53 |
Đào Trinh Nhất tác phẩm (tập 2) |
Nguyễn Q. Thắng |
392 |
||
54 |
Nam Đình, nhà văn nhà báo kì đặc |
Nguyễn Q. Thắng (sưu tầm và giới thiệu) |
786 |
||
55 |
Hà Đình Nguyễn Thuật tác phẩm |
Nguyễn Q. Thắng (Giới thiệu, biên dịch) |
828 |
2005 |
|
56 |
Tam Kỳ qua sóng phế hưng |
Nguyễn Q. Thắng |
352 |
2012 |
|
57 |
Đồ đồng Trung Quốc |
Lý Tùng |
TS. Trương Gia Quyền |
140 |
2013 |
58 |
Châu Giang cố sự |
Trương Thắng Hữu |
TS. Dương Ngọc Dũng |
492 |
2009 |
59 |
Kỳ tích phố Đông - 30 năm đổi mới kinh tế Trung Quốc |
Triệu Khải Chính - Thiệu Dục Đống |
TS. Dương Ngọc Dũng |
192 |
2010 |
60 |
Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh Chân dung một người bônsêvich vàng |
Nguyễn Văn Khoan |
32 |
2013 |
|
61 |
Khoa học chính trị - thể chế chính trị các nước asean |
Nguyễn Xuân Tế |
374 |
2001 |
|
62 |
Kỹ năng quản lý điều hành tại Ấp - Thôn - Tổ dân phố |
PGS. TS. Trương Thị Hiền - GVCC.Ths. Luật Lý Thị Như Hoà |
192 |
2013 |
|
63 |
Kinh dịch và cấu hình tư tưởng Trung Quốc |
TS. Dương Ngọc Dũng - Lê Anh Minh |
928 |
2006 |
|
64 |
Đấu trường trí tuệ |
Nguyễn Nam Duy (biên soạn) |
220 |
2008 |
|
65 |
Văn hóa và văn hóa học trong thời đại toàn cầu hóa |
Tiến sĩ Nguyễn Phúc |
440 |
||
66 |
Khảo về đồ sứ cổ men lam Huế |
Vương Hồng Sển |
573 |
1993 |
|
67 |
Một triệu năm sắp đến |
TS. Nguyễn Thọ Nhân |
|||
68 |
Một số vấn đề về quan hệ quốc tế trong giai đoạn hiện nay |
Vũ Quang Đản (chủ biên) |
160 |
||
69 |
Người Pháp và người An Nam bạn hay thù |
Philippe Devillers |
BS. Ngô Văn Quỹ |
719 |
2006 |
70 |
Vần Quốc ngữ |
Hội truyền bá học quốc ngữ |
71 |
2011 |
|
71 |
Chủ nghĩa hậu hiện đại các vấn đề nhận thức luận |
Trần Quang Thái |
224 |
2011 |
|
72 |
Vận dụng học thuyết giá trị lao động của Karl Marx trong kinh tế thị trường ở Việt Nam |
TS. Nguyễn Hữu Thảo |
167 |
0 |
|
73 |
Văn hóa họ Trần - Chào mừng 1000 năm Thăng Long - Hà Nội |
Hội đồng Trần tộc Việt Nam |
100 |
||
74 |
Giao lưu văn hóa và ngôn ngữ Việt - Pháp |
Viện Ngôn ngữ học |
328 |
1999 |
|
75 |
Đất và Người Duyên hải miền Trung |
Nhiều tác giả |
478 |
2004 |
|
76 |
Ca trù nhạc thơ hân hưởng |
Nguyễn Quảng Tuân |
246 |
2011 |
|
77 |
Tâm lý văn nghệ |
Chu Quang Tiềm |
492 |
1991 |
|
78 |
Nam bộ Đất và Người (tập 6) |
Hội Khoa học Lịch sử TP.HCM |
580 |
2008 |
|
79 |
Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội |
Trần Đình Vân |
130 |
2005 |
|
80 |
Nỗi nhớ mênh mông |
Hàng Châu |
142 |
||
81 |
Những kỷ niệm khó quên trên đường Trường Sơn |
Phạm Tề |
182 |
1996 |
|
82 |
Con đường cứu nước Hồ Chí Minh |
TS. Phạm Ngọc Trâm |
328 |
2011 |
|
83 |
Ban Thống nhất Trung ương trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954 - 1975) |
TS. Phan Thị Xuân Yến |
272 |
2011 |
|
84 |
Miền Đông Nam bộ Lịch sử và phát triển |
Nguyễn Hạnh |
425 |
2002 |
|
85 |
Sài Gòn lục tỉnh xưa |
Sơn Nam (Biên soạn) |
174 |
1998 |
|
86 |
Lịch sử vương quốc Thái Lan |
Lê Văn Quang |
290 |
1995 |
|
87 |
Lịch sử triết học phương Đông - Tập 1 |
Nguyễn Đăng Thục |
420 |
1997 |
|
88 |
Lịch sử triết học phương Đông - Tập 2 |
Nguyễn Đăng Thục |
465 |
1997 |
|
89 |
Lịch sử triết học phương Đông - Tập 3 |
Nguyễn Đăng Thục |
310 |
1997 |
|
90 |
Lịch sử triết học phương Đông - Tập 4 |
Nguyễn Đăng Thục |
429 |
1997 |
|
91 |
Lịch sử triết học phương Đông - Tập 5 |
Nguyễn Đăng Thục |
420 |
1997 |
|
92 |
Sài Gòn - TP. HCM 60 năm tiếp bước con đường Cách mạng tháng Tám (1945 - 2005) |
Ban Tư tưởng Văn hóa Thành ủy TP.HCM - TT Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM |
1005 |
0 |
|
93 |
Lịch sử Mặt trận dân tộc thống nhất Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh - Tập 1 (1930-1975) |
Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc Việt Nam - TP. Hồ Chí Minh |
451 |
||
94 |
Mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam |
Hà Minh Hồng - Trần Nam Tiến |
264 |
2010 |
|
95 |
Côn Đảo từ góc nhìn lịch sử |
TS. Nguyễn Đình Thống |
480 |
2012 |
|
96 |
Lịch sử nhà tù Côn Đảo (1862-1975) |
TS. Nguyễn Đình Thống |
696 |
||
97 |
Có Bác mãi trong tim |
TS. Nguyễn Đình Thống |
256 |
||
98 |
So sánh 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Hoa |
223 |
|||
99 |
Luyện thi chứng chỉ A - B tiếng Hoa |
300 |
|||
100 |
Green Technology and Sustainable Development (Volume 1) |
Nhiều tác giả |
712 |
2012 |
|
101 |
Green Technology and Sustainable Development (Volume 2) |
Nhiều tác giả |
504 |
2012 |
|
102 |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục |
TS. Võ Thị Ngọc Lan, TS. Nguyễn Văn Tuấn |
100 |
2012 |
|
103 |
Giáo trình tâm lý học quản lý |
TS. Dương Thị Kim Oanh |
182 |
2013 |
|
104 |
Trang phục các dân tộc Việt Nam |
ThS. Nguyễn Thị Luyên |
189 |
2013 |
|
105 |
Giáo trình xã hội học giáo dục |
TS. Võ Thị Ngọc Lan |
167 |
2012 |
|
106 |
Giáo trình tâm lý học nghề nghiệp |
TS. Dương Thị Kim Oanh |
196 |
2013 |
|
107 |
Giáo trình tâm lý học |
ThS. Hoàng Thị Thu Hiền |
172 |
2012 |
|
108 |
Giáo trình bảo mật thông tin |
TS. Đặng Trường Sơn |
122 |
2012 |
|
109 |
Kỷ yếu các cơ sở tôn giáo ở huyện Bình Chánh |
Ban Tôn giáo huyện Bình Chánh |
210 |
0 |
|
110 |
Chủ tịch Hồ Chí Minh với Phật giáo |
Nhiều tác giả |
312 |
2011 |
|
111 |
Du tâm an lạc đạo |
Dđại sư Nguyên Hiểu |
|||
112 |
Luận hoa nghiêm niệm phật tam muôik |
Tiến sĩ Bành Tế Thanh |
|||
113 |
Nhan quả quá khứ hiện tại Kinh |
Nguyên Lộc, Nhất Nghiêm (dịch) |
|||
114 |
Triết lý thực tiễn của pháp môn tịnh độ |
Thích Tâm An |
275 |
2006 |
|
115 |
Mấy điểm trọng yếu người niệm Phật nên biết |
Tâm Ngộ |
Nguyên Anh - Tâm An |
40 |
2006 |
116 |
Phật giáo trong mạch sống dân tộc |
Thích Thanh Từ |
64 |
2010 |
|
117 |
Phật pháp xây dựng thế gian |
Thích Thanh Từ |
18 |
2008 |
|
118 |
Tham đồ hiển quyết và thi tụng các thiền sư đời Lý |
Thích Thanh Từ |
174 |
1997 |
|
119 |
Vài nét chính luân lý phật giáo |
Hòa thượng Thích Thanh Từ |
|||
120 |
Những sáng tác văn học của các thiền sư thời Lý - Trần |
Thích Giác Toàn |
262 |
2010 |
|
121 |
Nguyễn Khuyến - Tác phẩm |
Nguyễn Khuyến |
Nguyễn Văn Huyển |
647 |
2002 |
122 |
Truyện Kiều |
Nguyễn Du |
192 |
2008 |
|
123 |
Những truyện cổ hay Hàn Quốc (Tập 1) |
Cho Myeong Sook |
254 |
||
124 |
Những truyện cổ hay Hàn Quốc (Tập 2) |
Cho Myeong Sook |
223 |
||
125 |
Đặc trưng văn hóa Hàn quốc từ truyền thống đến hiện đại |
Trần Thị Thu Lương |
144 |
2011 |
|
126 |
Nghiên cứu và dạy học ngữ văn |
Khoa Ngữ văn - Trường ĐH Sư Phạm - ĐH Huế |
604 |
2012 |
|
127 |
Giáo trình an sinh xã hội |
PGS.TS. Nguyễn Văn Định |
297 |
2008 |
|
128 |
Giáo trình mô hình tăng trưởng kinh tế (chương trình sau Đại học) |
PGS. TS. Trần Thọ Đạt |
281 |
2010 |
|
129 |
Giáo trình quản trị Kinh doanh Khách sạn |
PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh |
512 |
2013 |
|
130 |
Giáo trình tâm lý học lao động |
Ths. Lương Văn Úc (chủ biên và biên soạn) |
386 |
2011 |
|
131 |
Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng |
GS.TS. Nguyễn Văn Đính |
191 |
2009 |
|
132 |
Nghiên cứu marketing lý thuyết và thực tế |
TS. Vũ Huy Thông |
230 |
2012 |
|
133 |
Đông phương huyền bí |
Nguyễn Hữu Kiệt dịch, Nguyễn Minh Tiến hiệu đính |
432 |
2008 |
|
134 |
Tây phương huyền bí |
Nguyễn Hữu Kiệt dịch, Nguyễn Minh Tiến hiệu đính |
496 |
2008 |
|
135 |
Kỹ năng làm việc đồng đội |
Lại Thế Luyện |
108 |
2011 |
|
136 |
Kỹ năng thuyết trình hiệu quả |
Th.s Lại Thế Luyện |
120 |
2011 |
|
137 |
Kỹ năng giao tiếp ứng xử |
Th.s Lại Thế Luyện |
144 |
2011 |
|
138 |
Á châu huyền bí |
Nguyễn Hữu Kiệt dịch, Nguyễn Minh Tiến hiệu đính |
224 |
2008 |
|
139 |
Ai cập huyền bí |
Nguyễn Hữu Kiệt dịch, Nguyễn Minh Tiến hiệu đính |
272 |
2008 |
|
140 |
Địa chí văn hóa TPHCM - Tập 1 |
GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng |
676 |
1998 |
|
141 |
Địa chí văn hóa TPHCM - Tập 2 |
GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng |
780 |
1998 |
|
142 |
Địa chí văn hóa TPHCM - Tập 3 |
GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng |
654 |
1998 |
|
143 |
Địa chí văn hóa TPHCM - Tập 4 |
GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng |
564 |
1998 |
Thư viện FUG Hòa Lạc xin trân trọng giới thiệu !
Free ebook supplied by Ho Chi Minh City General Publishing House
Dear users,
From 4th April, 2015, users can access to ebook database supplied by Ho Chi Minh City General Publishing House (https://sachweb.com/) as follow:
User: dhkhxhnv
Password: libussh
List includes 143 titles classified under 13 topics:
DANH MỤC SÁCH ĐIỆN TỬ |
|||||
No. |
Tittle |
Author |
Translater |
Page |
Year |
1 |
Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Chủ tịch Hồ Chí Minh |
60 |
2014 |
|
2 |
Yêu thơ và làm thơ |
Lê Hưng VKD |
132 |
2014 |
|
3 |
Điêu khắc Trung Quốc |
Triệu Văn Binh |
Vũ Thị Tuyết Nhung |
157 |
2014 |
4 |
Một mùa hè vắng bóng chim |
Hansuyin |
Nguyễn Hiến Lê |
483 |
2002 |
5 |
Luyện tinh thần |
Dorothy Carnegie |
Nguyễn Hiến Lê |
212 |
2006 |
6 |
Khoa cử và giáo dục Việt Nam |
Nguyễn Q. Thắng |
543 |
2005 |
|
7 |
Thiện chiếu-Nhà cải cách Phật giáo |
Nguyễn Q. Thắng |
366 |
2010 |
|
8 |
Hernani |
Victor Hugo |
Phùng Văn Tửu |
133 |
2014 |
9 |
Cảm thụ và giảng dạy văn học nước ngoài |
Phùng Văn Tửu |
267 |
2014 |
|
10 |
Người đi dép cao su |
Kateb Yacine |
Phùng Văn Tửu |
335 |
2014 |
11 |
Giáo trình Văn học Anh - Pháp - Mỹ |
Phùng Văn Tửu |
209 |
2014 |
|
12 |
Thuyết tương đối hẹp và rộng của Albert Einstein |
TS. Nguyễn Xuân Xanh |
344 |
2014 |
|
13 |
Hội thảo nền tảng công nghệ mới trong phát triển thư viện số và xuất bản điện tử |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM - Thư viện |
264 |
2014 |
|
14 |
Kinh tế biển Việt Nam trên đường phát triển và hội nhập |
Ngô Lực Tải |
264 |
2012 |
|
15 |
Những vấn đề cơ bản của các lý thuyết kinh tế |
Trương Thị Hiền - Đinh Sơn Hùng |
212 |
2010 |
|
16 |
Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung và các tỉnh lân cận chủ động hội nhập WTO (Anh - Việt) |
Nhịp Cầu Việt |
616 |
||
17 |
Thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam - Thành tựu 20 năm và chặng đường mới (có bản đồ quần đảo Trường Sa - Hoàng Sa) |
Nhịp Cầu Việt |
418 |
||
18 |
Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ chủ động hội nhập WTO (Anh - Việt) |
Nhịp Cầu Việt |
698 |
||
19 |
Vùng kinh tế trọng điểm vùng đồng bằng sông Cửu Long (Anh - Việt) |
Nhịp Cầu Việt |
314 |
||
20 |
Vùng kinh tế Đông Nam Bộ (Anh - Việt) |
Nhịp Cầu Việt |
444 |
||
21 |
Vùng kinh tế Tây Nguyên (Anh - Việt) |
Nhịp Cầu Việt |
438 |
||
22 |
Năng lực lãnh đạo |
Richard L.Hughes(McGrawHill) |
Nhóm dịch thuật DTU (ThS. Võ Thị Phương Oanh: Nhóm trưởng) |
760 |
2011 |
23 |
Thị trường nổi sóng |
Mohamed A.EL-Erian |
Trần Thị Thanh Nguyệt |
292 |
2009 |
24 |
Dự báo chiến lược trong kinh doanh |
Simon Ramo – Ronald Sugar |
Trần Phi Tuấn |
192 |
2010 |
25 |
Làm việc bằng trí tuệ |
TS. Julie Bell - Robin Pou |
Hoàng Sơn – Thanh Ly |
222 |
2009 |
26 |
Những bài học lãnh đạo từ các thực tập sinh nhà trắng |
Charles P. Garcia |
ThS. Nguyễn Ngọc Oanh Vũ |
320 |
2010 |
27 |
Quản lý xuyên văn hóa |
Charlene M. Solomon – Michael S. Schell |
TS. Nguyễn Thọ Nhân |
320 |
2010 |
28 |
Sức mạnh của sự đổi mới quản lý |
Armand V.Feigenbaum–Donald S.Feigenbaum |
Hoàng Sơn – Thanh Ly |
104 |
2009 |
29 |
Tái định vị |
Jack Trout - Steve Rivkin |
TS. Nguyễn Thọ Nhân |
184 |
2010 |
30 |
Cẩm nang tiếp thị và quảng bá sản phẩm |
Barry Callen |
ThS. Nguyễn Ngọc Oanh Vũ |
248 |
2008 |
31 |
Tổ chức công việc hiệu quả |
Ken Zeigler |
Trần Phi Tuấn |
72 |
2008 |
32 |
Quản lý dự án |
Gary R.Heerkens |
Trần Lê Dung |
68 |
2008 |
33 |
Thúc đẩy nhóm làm việc hiệu quả |
Michael Maginn |
Trần Phi Tuấn |
68 |
2008 |
34 |
Kỹ năng giao tiếp tối ưu |
Lani Arredondo |
TS. Dương Ngọc Dũng |
72 |
2008 |
35 |
Định hướng cuộc đời |
David Viscott |
Hoàng Phú Phương |
226 |
225 |
36 |
Từ điển Việt - Hàn |
328 |
2012 |
||
37 |
Từ điển từ chuyên ngành Hàn - Việt |
512 |
2010 |
||
38 |
Từ điển Việt Thái |
260 |
2010 |
||
39 |
Từ điển báo chí |
Hoàng Minh Phương, Minh Lương, Minh Hương, Thẩm Tuyên, Võ Hàn Lam, Nguyễn Dũng, Trịnh Hồ Thị |
648 |
1996 |
|
40 |
Viện nghiên cứu phát triển thành phố hồ chí minh 5 năm (2008-2013) những công trình nghiên cứu khoa học |
Viện nghiên cứu phát triển TPHCM |
350 |
2013 |
|
41 |
Thủ thiêm quá khứ và tương lai |
Tôn Nữ Quỳnh Trân (chủ biên) |
310 |
||
42 |
Lực cản và động lực trong cải cách hành chính ở TP. Hồ Chí Minh |
TS. Hồ Bá Thâm - ThS. Nguyễn Thị Hồng Diễm (Đồng chủ biên) |
312 |
2007 |
|
43 |
Quan hệ tộc người và phát triển XH ở VN hiện nay |
Viện nghiên cứu Phát triển TPHCM |
497 |
2010 |
|
44 |
Nghiên cứu con người và xã hội (Tập 15) |
Viện nghiên cứu xã hội TPHCM |
124 |
2007 |
|
45 |
Đô thị hóa ở Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh từ góc nhìn Lịch sử Văn hóa |
Viện Nghiên cứu xã hội TP.HCM |
479 |
2008 |
|
46 |
Xây dựng văn hóa đô thị trong quá trình đô thị hóa ở TP.HCM |
Viện Nghiên cứu xã hội TP.HCM |
412 |
||
47 |
Bài học của Lịch sử |
Nguyễn Hiến Lê |
193 |
2006 |
|
48 |
Dạy con theo lối mới |
Nguyễn Hiến Lê |
219 |
2005 |
|
49 |
Đông kinh nghĩa thục |
Nguyễn Hiến Lê |
147 |
||
50 |
Gương kiên nhẫn |
Nguyễn Hiến Lê |
280 |
2007 |
|
51 |
Nguồn gốc văn minh |
Nguyễn Hiến Lê |
203 |
2006 |
|
52 |
Đào Trinh Nhất - Nhà văn nhà báo bậc thầy |
Nguyễn Q. Thắng |
598 |
||
53 |
Đào Trinh Nhất tác phẩm (tập 2) |
Nguyễn Q. Thắng |
392 |
||
54 |
Nam Đình, nhà văn nhà báo kì đặc |
Nguyễn Q. Thắng (sưu tầm và giới thiệu) |
786 |
||
55 |
Hà Đình Nguyễn Thuật tác phẩm |
Nguyễn Q. Thắng (Giới thiệu, biên dịch) |
828 |
2005 |
|
56 |
Tam Kỳ qua sóng phế hưng |
Nguyễn Q. Thắng |
352 |
2012 |
|
57 |
Đồ đồng Trung Quốc |
Lý Tùng |
TS. Trương Gia Quyền |
140 |
2013 |
58 |
Châu Giang cố sự |
Trương Thắng Hữu |
TS. Dương Ngọc Dũng |
492 |
2009 |
59 |
Kỳ tích phố Đông - 30 năm đổi mới kinh tế Trung Quốc |
Triệu Khải Chính - Thiệu Dục Đống |
TS. Dương Ngọc Dũng |
192 |
2010 |
60 |
Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh Chân dung một người bônsêvich vàng |
Nguyễn Văn Khoan |
32 |
2013 |
|
61 |
Khoa học chính trị - thể chế chính trị các nước asean |
Nguyễn Xuân Tế |
374 |
2001 |
|
62 |
Kỹ năng quản lý điều hành tại Ấp - Thôn - Tổ dân phố |
PGS. TS. Trương Thị Hiền - GVCC.Ths. Luật Lý Thị Như Hoà |
192 |
2013 |
|
63 |
Kinh dịch và cấu hình tư tưởng Trung Quốc |
TS. Dương Ngọc Dũng - Lê Anh Minh |
928 |
2006 |
|
64 |
Đấu trường trí tuệ |
Nguyễn Nam Duy (biên soạn) |
220 |
2008 |
|
65 |
Văn hóa và văn hóa học trong thời đại toàn cầu hóa |
Tiến sĩ Nguyễn Phúc |
440 |
||
66 |
Khảo về đồ sứ cổ men lam Huế |
Vương Hồng Sển |
573 |
1993 |
|
67 |
Một triệu năm sắp đến |
TS. Nguyễn Thọ Nhân |
|||
68 |
Một số vấn đề về quan hệ quốc tế trong giai đoạn hiện nay |
Vũ Quang Đản (chủ biên) |
160 |
||
69 |
Người Pháp và người An Nam bạn hay thù |
Philippe Devillers |
BS. Ngô Văn Quỹ |
719 |
2006 |
70 |
Vần Quốc ngữ |
Hội truyền bá học quốc ngữ |
71 |
2011 |
|
71 |
Chủ nghĩa hậu hiện đại các vấn đề nhận thức luận |
Trần Quang Thái |
224 |
2011 |
|
72 |
Vận dụng học thuyết giá trị lao động của Karl Marx trong kinh tế thị trường ở Việt Nam |
TS. Nguyễn Hữu Thảo |
167 |
0 |
|
73 |
Văn hóa họ Trần - Chào mừng 1000 năm Thăng Long - Hà Nội |
Hội đồng Trần tộc Việt Nam |
100 |
||
74 |
Giao lưu văn hóa và ngôn ngữ Việt - Pháp |
Viện Ngôn ngữ học |
328 |
1999 |
|
75 |
Đất và Người Duyên hải miền Trung |
Nhiều tác giả |
478 |
2004 |
|
76 |
Ca trù nhạc thơ hân hưởng |
Nguyễn Quảng Tuân |
246 |
2011 |
|
77 |
Tâm lý văn nghệ |
Chu Quang Tiềm |
492 |
1991 |
|
78 |
Nam bộ Đất và Người (tập 6) |
Hội Khoa học Lịch sử TP.HCM |
580 |
2008 |
|
79 |
Nguyễn Văn Trỗi và đồng đội |
Trần Đình Vân |
130 |
2005 |
|
80 |
Nỗi nhớ mênh mông |
Hàng Châu |
142 |
||
81 |
Những kỷ niệm khó quên trên đường Trường Sơn |
Phạm Tề |
182 |
1996 |
|
82 |
Con đường cứu nước Hồ Chí Minh |
TS. Phạm Ngọc Trâm |
328 |
2011 |
|
83 |
Ban Thống nhất Trung ương trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954 - 1975) |
TS. Phan Thị Xuân Yến |
272 |
2011 |
|
84 |
Miền Đông Nam bộ Lịch sử và phát triển |
Nguyễn Hạnh |
425 |
2002 |
|
85 |
Sài Gòn lục tỉnh xưa |
Sơn Nam (Biên soạn) |
174 |
1998 |
|
86 |
Lịch sử vương quốc Thái Lan |
Lê Văn Quang |
290 |
1995 |
|
87 |
Lịch sử triết học phương Đông - Tập 1 |
Nguyễn Đăng Thục |
420 |
1997 |
|
88 |
Lịch sử triết học phương Đông - Tập 2 |
Nguyễn Đăng Thục |
465 |
1997 |
|
89 |
Lịch sử triết học phương Đông - Tập 3 |
Nguyễn Đăng Thục |
310 |
1997 |
|
90 |
Lịch sử triết học phương Đông - Tập 4 |
Nguyễn Đăng Thục |
429 |
1997 |
|
91 |
Lịch sử triết học phương Đông - Tập 5 |
Nguyễn Đăng Thục |
420 |
1997 |
|
92 |
Sài Gòn - TP. HCM 60 năm tiếp bước con đường Cách mạng tháng Tám (1945 - 2005) |
Ban Tư tưởng Văn hóa Thành ủy TP.HCM - TT Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM |
1005 |
0 |
|
93 |
Lịch sử Mặt trận dân tộc thống nhất Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh - Tập 1 (1930-1975) |
Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc Việt Nam - TP. Hồ Chí Minh |
451 |
||
94 |
Mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam |
Hà Minh Hồng - Trần Nam Tiến |
264 |
2010 |
|
95 |
Côn Đảo từ góc nhìn lịch sử |
TS. Nguyễn Đình Thống |
480 |
2012 |
|
96 |
Lịch sử nhà tù Côn Đảo (1862-1975) |
TS. Nguyễn Đình Thống |
696 |
||
97 |
Có Bác mãi trong tim |
TS. Nguyễn Đình Thống |
256 |
||
98 |
So sánh 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Hoa |
223 |
|||
99 |
Luyện thi chứng chỉ A - B tiếng Hoa |
300 |
|||
100 |
Green Technology and Sustainable Development (Volume 1) |
Nhiều tác giả |
712 |
2012 |
|
101 |
Green Technology and Sustainable Development (Volume 2) |
Nhiều tác giả |
504 |
2012 |
|
102 |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục |
TS. Võ Thị Ngọc Lan, TS. Nguyễn Văn Tuấn |
100 |
2012 |
|
103 |
Giáo trình tâm lý học quản lý |
TS. Dương Thị Kim Oanh |
182 |
2013 |
|
104 |
Trang phục các dân tộc Việt Nam |
ThS. Nguyễn Thị Luyên |
189 |
2013 |
|
105 |
Giáo trình xã hội học giáo dục |
TS. Võ Thị Ngọc Lan |
167 |
2012 |
|
106 |
Giáo trình tâm lý học nghề nghiệp |
TS. Dương Thị Kim Oanh |
196 |
2013 |
|
107 |
Giáo trình tâm lý học |
ThS. Hoàng Thị Thu Hiền |
172 |
2012 |
|
108 |
Giáo trình bảo mật thông tin |
TS. Đặng Trường Sơn |
122 |
2012 |
|
109 |
Kỷ yếu các cơ sở tôn giáo ở huyện Bình Chánh |
Ban Tôn giáo huyện Bình Chánh |
210 |
0 |
|
110 |
Chủ tịch Hồ Chí Minh với Phật giáo |
Nhiều tác giả |
312 |
2011 |
|
111 |
Du tâm an lạc đạo |
Dđại sư Nguyên Hiểu |
|||
112 |
Luận hoa nghiêm niệm phật tam muôik |
Tiến sĩ Bành Tế Thanh |
|||
113 |
Nhan quả quá khứ hiện tại Kinh |
Nguyên Lộc, Nhất Nghiêm (dịch) |
|||
114 |
Triết lý thực tiễn của pháp môn tịnh độ |
Thích Tâm An |
275 |
2006 |
|
115 |
Mấy điểm trọng yếu người niệm Phật nên biết |
Tâm Ngộ |
Nguyên Anh - Tâm An |
40 |
2006 |
116 |
Phật giáo trong mạch sống dân tộc |
Thích Thanh Từ |
64 |
2010 |
|
117 |
Phật pháp xây dựng thế gian |
Thích Thanh Từ |
18 |
2008 |
|
118 |
Tham đồ hiển quyết và thi tụng các thiền sư đời Lý |
Thích Thanh Từ |
174 |
1997 |
|
119 |
Vài nét chính luân lý phật giáo |
Hòa thượng Thích Thanh Từ |
|||
120 |
Những sáng tác văn học của các thiền sư thời Lý - Trần |
Thích Giác Toàn |
262 |
2010 |
|
121 |
Nguyễn Khuyến - Tác phẩm |
Nguyễn Khuyến |
Nguyễn Văn Huyển |
647 |
2002 |
122 |
Truyện Kiều |
Nguyễn Du |
192 |
2008 |
|
123 |
Những truyện cổ hay Hàn Quốc (Tập 1) |
Cho Myeong Sook |
254 |
||
124 |
Những truyện cổ hay Hàn Quốc (Tập 2) |
Cho Myeong Sook |
223 |
||
125 |
Đặc trưng văn hóa Hàn quốc từ truyền thống đến hiện đại |
Trần Thị Thu Lương |
144 |
2011 |
|
126 |
Nghiên cứu và dạy học ngữ văn |
Khoa Ngữ văn - Trường ĐH Sư Phạm - ĐH Huế |
604 |
2012 |
|
127 |
Giáo trình an sinh xã hội |
PGS.TS. Nguyễn Văn Định |
297 |
2008 |
|
128 |
Giáo trình mô hình tăng trưởng kinh tế (chương trình sau Đại học) |
PGS. TS. Trần Thọ Đạt |
281 |
2010 |
|
129 |
Giáo trình quản trị Kinh doanh Khách sạn |
PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh |
512 |
2013 |
|
130 |
Giáo trình tâm lý học lao động |
Ths. Lương Văn Úc (chủ biên và biên soạn) |
386 |
2011 |
|
131 |
Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng |
GS.TS. Nguyễn Văn Đính |
191 |
2009 |
|
132 |
Nghiên cứu marketing lý thuyết và thực tế |
TS. Vũ Huy Thông |
230 |
2012 |
|
133 |
Đông phương huyền bí |
Nguyễn Hữu Kiệt dịch, Nguyễn Minh Tiến hiệu đính |
432 |
2008 |
|
134 |
Tây phương huyền bí |
Nguyễn Hữu Kiệt dịch, Nguyễn Minh Tiến hiệu đính |
496 |
2008 |
|
135 |
Kỹ năng làm việc đồng đội |
Lại Thế Luyện |
108 |
2011 |
|
136 |
Kỹ năng thuyết trình hiệu quả |
Th.s Lại Thế Luyện |
120 |
2011 |
|
137 |
Kỹ năng giao tiếp ứng xử |
Th.s Lại Thế Luyện |
144 |
2011 |
|
138 |
Á châu huyền bí |
Nguyễn Hữu Kiệt dịch, Nguyễn Minh Tiến hiệu đính |
224 |
2008 |
|
139 |
Ai cập huyền bí |
Nguyễn Hữu Kiệt dịch, Nguyễn Minh Tiến hiệu đính |
272 |
2008 |
|
140 |
Địa chí văn hóa TPHCM - Tập 1 |
GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng |
676 |
1998 |
|
141 |
Địa chí văn hóa TPHCM - Tập 2 |
GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng |
780 |
1998 |
|
142 |
Địa chí văn hóa TPHCM - Tập 3 |
GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng |
654 |
1998 |
|
143 |
Địa chí văn hóa TPHCM - Tập 4 |
GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng |
564 |
1998 |